Value | Category | Cases | |
---|---|---|---|
1 | 1_Thành phố Hà Nội | 477 |
7.9%
|
10 | 10_Tỉnh Lào Cai | 45 |
0.7%
|
14 | 14_Tỉnh Sơn La | 85 |
1.4%
|
15 | 15_Tỉnh Yên Bái | 83 |
1.4%
|
17 | 17_Tỉnh Hoà Bình | 95 |
1.6%
|
19 | 19_Tỉnh Thái Nguyên | 105 |
1.7%
|
20 | 20_Tỉnh Lạng Sơn | 90 |
1.5%
|
22 | 22_Tỉnh Quảng Ninh | 150 |
2.5%
|
24 | 24_Tỉnh Bắc Giang | 105 |
1.7%
|
25 | 25_Tỉnh Phú Thọ | 112 |
1.9%
|
31 | 31_Thành phố Hải Phòng | 225 |
3.7%
|
33 | 33_Tỉnh Hưng Yên | 165 |
2.7%
|
35 | 35_Tỉnh Hà Nam | 138 |
2.3%
|
36 | 36_Tỉnh Nam Định | 225 |
3.7%
|
38 | 38_Tỉnh Thanh Hóa | 225 |
3.7%
|
40 | 40_Tỉnh Nghệ An | 225 |
3.7%
|
42 | 42_Tỉnh Hà Tĩnh | 135 |
2.2%
|
44 | 44_Tỉnh Quảng Bình | 120 |
2%
|
46 | 46_Tỉnh Thừa Thiên Huế | 120 |
2%
|
48 | 48_Thành phố Đà Nẵng | 90 |
1.5%
|
52 | 52_Tỉnh Bình Định | 150 |
2.5%
|
56 | 56_Tỉnh Khánh Hòa | 135 |
2.2%
|
64 | 64_Tỉnh Gia Lai | 105 |
1.7%
|
66 | 66_Tỉnh Đắk Lắk | 120 |
2%
|
67 | 67_Tỉnh Đắk Nông | 75 |
1.2%
|
68 | 68_Tỉnh Lâm Đồng | 105 |
1.7%
|
70 | 70_Tỉnh Bình Phước | 120 |
2%
|
72 | 72_Tỉnh Tây Ninh | 135 |
2.2%
|
74 | 74_Tỉnh Bình Dương | 195 |
3.2%
|
75 | 75_Tỉnh Đồng Nai | 210 |
3.5%
|
77 | 77_Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 150 |
2.5%
|
79 | 79_Thành Phố Hồ Chí Minh | 390 |
6.5%
|
80 | 80_Tỉnh Long An | 136 |
2.3%
|
82 | 82_Tỉnh Tiền Giang | 136 |
2.3%
|
87 | 87_Tỉnh Đồng Tháp | 134 |
2.2%
|
89 | 89_Tỉnh An Giang | 180 |
3%
|
91 | 91_Tỉnh Kiên Giang | 150 |
2.5%
|
92 | 92_Thành phố Cần Thơ | 135 |
2.2%
|
93 | 93_Tỉnh Hậu Giang | 105 |
1.7%
|
95 | 95_Tỉnh Bạc Liêu | 120 |
2%
|