Value | Category | Cases | |
---|---|---|---|
120 mét khối nước một năm | 1 |
0.1%
|
|
Dùng nước sinh hoạt | 1 |
0.1%
|
|
Mua nước sạch | 1 |
0.1%
|
|
Nước giếng | 1 |
0.1%
|
|
Nước giếng khoan | 1 |
0.1%
|
|
gieng | 1 |
0.1%
|
|
kcn | 1 |
0.1%
|
|
máy bơm từ giếng | 1 |
0.1%
|
|
na | 1002 |
97.3%
|
|
nuoc gieng | 3 |
0.3%
|
|
nÆ°á»›c gieng | 1 |
0.1%
|
|
nước giếng | 5 |
0.5%
|
|
nước giếng bơm lên | 1 |
0.1%
|
|
nước giếng ngầm | 1 |
0.1%
|
|
nước ngầm | 1 |
0.1%
|
|
nước nhà | 1 |
0.1%
|
|
nước sông | 3 |
0.3%
|
|
nước uống đóng bình | 1 |
0.1%
|
|
sông | 1 |
0.1%
|
|
tu san xuat nuoc qua he thong dan loc 6 ngan | 1 |
0.1%
|
|
tự khoan giếng | 1 |
0.1%
|