Value | Category | Cases | |
---|---|---|---|
Thà nh phố Cần Thơ | 58 |
5.7%
|
|
Thà nh phố Hà Nội | 250 |
24.5%
|
|
Thà nh phố Hải Phòng | 23 |
2.3%
|
|
Thà nh phố Hồ Chà Minh | 237 |
23.3%
|
|
Thà nh phố Äà Nẵng | 65 |
6.4%
|
|
Tỉnh An Giang | 24 |
2.4%
|
|
Tỉnh Bình Dương | 35 |
3.4%
|
|
Tỉnh Bình Äịnh | 32 |
3.1%
|
|
Tỉnh Bắc Ninh | 17 |
1.7%
|
|
Tỉnh Cà Mau | 10 |
1%
|
|
Tỉnh Khánh Hòa | 23 |
2.3%
|
|
Tỉnh Kiên Giang | 20 |
2%
|
|
Tỉnh Long An | 54 |
5.3%
|
|
Tỉnh Nghệ An | 32 |
3.1%
|
|
Tỉnh Quảng Nam | 38 |
3.7%
|
|
Tỉnh Thanh Hóa | 49 |
4.8%
|
|
Tỉnh Tiá»n Giang | 33 |
3.2%
|
|
Tỉnh Äồng Nai | 19 |
1.9%
|