Value | Category | Cases | |
---|---|---|---|
Bể chứa chữa cháy | 1 |
2.6%
|
|
Sinh hoạt | 1 |
2.6%
|
|
Sinh hoạt hằng ngà y | 1 |
2.6%
|
|
Sinh hoạt khác | 1 |
2.6%
|
|
Tưới cây | 1 |
2.6%
|
|
giải nhiệt máy móc, tưới cây, sinh hoạt | 1 |
2.6%
|
|
na | 16 |
41%
|
|
nước uống | 1 |
2.6%
|
|
sinh hoat | 1 |
2.6%
|
|
sinh hoạt | 1 |
2.6%
|
|
tươi cây | 1 |
2.6%
|
|
tưới cây | 4 |
10.3%
|
|
tưới cây, nhà ăn | 1 |
2.6%
|
|
ăn uống | 1 |
2.6%
|
|
Ăn uống | 7 |
17.9%
|