Value | Category | Cases | |
---|---|---|---|
1 | 1_Thành phố Hà Nội | 9380 |
7.9%
|
10 | 10_Tỉnh Lào Cai | 1127 |
0.9%
|
14 | 14_Tỉnh Sơn La | 1739 |
1.5%
|
15 | 15_Tỉnh Yên Bái | 2042 |
1.7%
|
17 | 17_Tỉnh Hoà Bình | 2295 |
1.9%
|
19 | 19_Tỉnh Thái Nguyên | 2516 |
2.1%
|
20 | 20_Tỉnh Lạng Sơn | 2040 |
1.7%
|
22 | 22_Tỉnh Quảng Ninh | 2617 |
2.2%
|
24 | 24_Tỉnh Bắc Giang | 2705 |
2.3%
|
25 | 25_Tỉnh Phú Thọ | 2913 |
2.4%
|
31 | 31_Thành phố Hải Phòng | 4400 |
3.7%
|
33 | 33_Tỉnh Hưng Yên | 3200 |
2.7%
|
35 | 35_Tỉnh Hà Nam | 2641 |
2.2%
|
36 | 36_Tỉnh Nam Định | 4959 |
4.2%
|
38 | 38_Tỉnh Thanh Hóa | 5812 |
4.9%
|
40 | 40_Tỉnh Nghệ An | 5017 |
4.2%
|
42 | 42_Tỉnh Hà Tĩnh | 2946 |
2.5%
|
44 | 44_Tỉnh Quảng Bình | 2695 |
2.3%
|
46 | 46_Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1937 |
1.6%
|
48 | 48_Thành phố Đà Nẵng | 1535 |
1.3%
|
52 | 52_Tỉnh Bình Định | 2944 |
2.5%
|
56 | 56_Tỉnh Khánh Hòa | 2476 |
2.1%
|
64 | 64_Tỉnh Gia Lai | 1894 |
1.6%
|
66 | 66_Tỉnh Đắk Lắk | 2316 |
1.9%
|
67 | 67_Tỉnh Đắk Nông | 1417 |
1.2%
|
68 | 68_Tỉnh Lâm Đồng | 1902 |
1.6%
|
70 | 70_Tỉnh Bình Phước | 2044 |
1.7%
|
72 | 72_Tỉnh Tây Ninh | 2408 |
2%
|
74 | 74_Tỉnh Bình Dương | 3265 |
2.7%
|
75 | 75_Tỉnh Đồng Nai | 4109 |
3.5%
|
77 | 77_Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2628 |
2.2%
|
79 | 79_Thành Phố Hồ Chí Minh | 7220 |
6.1%
|
80 | 80_Tỉnh Long An | 2333 |
2%
|
82 | 82_Tỉnh Tiền Giang | 2357 |
2%
|
87 | 87_Tỉnh Đồng Tháp | 2136 |
1.8%
|
89 | 89_Tỉnh An Giang | 3392 |
2.9%
|
91 | 91_Tỉnh Kiên Giang | 2715 |
2.3%
|
92 | 92_Thành phố Cần Thơ | 2743 |
2.3%
|
93 | 93_Tỉnh Hậu Giang | 2146 |
1.8%
|
95 | 95_Tỉnh Bạc Liêu | 1972 |
1.7%
|