| Value |
Category |
| A nhạt |
|
| Bác sĩ khuyên ăn nhạt |
|
| Cho bớt khi nấu ăn |
|
| Cho bớt muối |
|
| Cho giảm lượng muối |
|
| Cho giảm muối |
|
| Cho Ãt muối |
|
| Cho Ãt muối khi nấu |
|
| Cho Ãt muối khi nấu ăn |
|
| Cho Ãt muối trong nấu ăn |
|
| Chế Biến Äồ Ä‚n Ãt Muối |
|
| Chủ động nấu nhạt |
|
| Chỉ ăn trưa |
|
| Dùng bột canh |
|
| Dùng gia vị có hà m lượng muối thấp |
|
| Dùng gia vị thay muối |
|
| Dùng gia vị ăn thay muối. Ăn rất nhạt |
|
| Giảm bớt |
|
| Giảm bớt lượng muối khi nấu |
|
| Giảm bớt lượng muối mắm khi cho và o thức ăn |
|
| Giảm bớt lượng muối,khi ăn và nấu ăn |
|
| Giảm bớt muối |
|
| Giảm lượng muối |
|
| Giảm lượng muối khi nấu ăn |
|
| Giảm muối |
|
| Giảm muối ăn bình thưá»ng |
|
| Giảm muối ăn nhạt |
|
| Giảm sỠdụng muối |
|
| Giảm sỠdụng,khi ăn và nấu nướng |
|
| Giảm ăn muối |
|
| Giảm ăn mặn hơn |
|
| Hạn chế cho muối khi nấu ăn |
|
| Hạn chế cho muối mắm khi nấu |
|
| Hạn chế cho muối mắm khi nấu ăn |
|
| Hạn chế cho muối mắmkhi nấu ăn |
|
| Hạn chế cho mắm muối khi nấu ăn |
|
| Hạn chế cho thêm muối và o thức ăn |
|
| Hạn chế chấm khi ăn và nêm nếm khi đun nấu |
|
| Hạn chế chấm khi ăn,nêm nếm khi nấu ăn,hạn chế đồ ăn sẵn |
|
| Hạn chế chấm,và cho gia vị và o khi nấu |
|
| Hạn chế jhi ăn,và khi nấu nướng |
|
| Hạn chế khi cho gia vị và o đồ ăn |
|
| Hạn chế khi cho muối khi nấu ăn |
|
| Hạn chế khi nấu cho thêm gia vị |
|
| Hạn chế khi ăn và khi nấu nướng |
|
| Hạn chế khi ăn và khi nấu nướng,ăn đồ ăn sẵn |
|
| Hạn chế khi ăn và nêm nếm khi nấu |
|
| Hạn chế khi ăn và nấu nướng |
|
| Hạn chế khi ăn và nấu nướng... |
|
| Hạn chế khi ăn và đun nấu |
|
| Hạn chế khi ăn,khi nấu nướng... |
|
| Hạn chế khi ăn,nêm nếm,đò ăn sẵn |
|
| Hạn chế khi ăn,và nêm nếm khi nấu |
|
| Hạn chế khi ăn,và nấu nướng |
|
| Hạn chế khi đun nấu cho thêm gia vị |
|
| Hạn chế mua,sỠdụng,nêm nếm khi nấu nướng |
|
| Hạn chế muối ăn hà ng ngà y |
|
| Hạn chế muối ăn. Ăn nhạt |
|
| Hạn chế nêm nếm,cho gia vị và o đồ ăn |
|
| Hạn chế sỠdụng |
|
| Hạn chế sỠdụng gia vị |
|
| Hạn chế sỠdụng gia vị khi nấu,khi ăn |
|
| Hạn chế sỠdụng khi nấu nướng |
|
| Hạn chế sỠdụng khi ăn uống,và khi nấu nướng |
|
| Hạn chế sỠdụng muối |
|
| Hạn chế sỠdụng mắm muối |
|
| Hạn chế sỠdụng mắm muối khi ăn,khi nấu nướng,hạn chế đồ ăn sẵn |
|
| Hạn chế thêm gia vị khi nấu |
|
| Hạn chế ăn muối |
|
| Hạn chế ăn muốn |
|
| Hạn chế ăn mặn |
|
| Hạn chế ăn và cho khi chế biến |
|
| Hạn chế ăn và nêm nếm khi nấu,hạn chế đồ ăn sẵn |
|
| Hạn chế ăn và sỠdụng khi nấu nướng |
|
| Hạn chế ăn và sỠdụng muối |
|
| Hạn chế ăn đồ chế biến sẵn,nêm nếm khi nấu ăn |
|
| Hạn chế ăn,và nêm nếm khi nấu ăn |
|
| Hạn chế đồ ăn maen,khi ăn,nấu nướng |
|
| Hạn chế,khi ăn,nấu nướng,hạn chế đồ ăn sẵn |
|
| Hạn chế,sỠdụng muối,khi nấu |
|
| Không cho muối và o một số loại thực phẩm |
|
| Kiểm soát chế độ muối ăn |
|
| Kiểm soát chế độ ăn muối bt |
|
| Kiểm soát lượng muối ăn |
|
| Kiểm soát lượng muối ăn hà ng ngà y |
|
| Kiểm soát lượng muối.ăn nhạt |
|
| Kiểm soát muối ăn hà ng ngà y |
|
| Kiểm soát được lượng muối ăn hà ng ngà y |
|
| Kiểm soát độ mặn ăn bình thưá»ng |
|
| Luá»™c |
|
| Luộc các loại rau, củ |
|
| Nêm nếm |
|
| Nêm nếm Ãt muối |
|
| Nêm vừa phải |
|
| Nêm Ãt lượng muối |
|
| Nêm Ãt muối |
|
| Nêm Ãt muối không qus má»™t muá»—ng cà phê |
|
| Nên ăn đồ luộc |
|
| Nấu canh nhiá»u hÆ¡n |
|
| Nấu nhạt đi |
|
| Nấu Ăn Nhạt |
|
| Pha loảng nước mắm |
|
| Rau luá»™c |
|
| SỠdụng các thực phẩm có lượng muối thấp |
|
| SỠdụng gia vị thay cho muối |
|
| SỠdụng hạt nêm |
|
| Sá» dụng Ãt thức ăn chế biến sẵn,hạn chế khi nấu |
|
| SỠdụng đồ luộc |
|
| Sự dụng gia vị hà m lượng muối thấp |
|
| Thay bằng gia vị khác |
|
| Thay gia vị |
|
| Thay muỗi bằng gia vị |
|
| Thay muối bằng bột canh |
|
| Thay muối bằng bột canh iot |
|
| Thay muối bằng gia vị |
|
| Thay muối bằng gia vị khác |
|
| Thay muối gia vị khác |
|
| Thay thế bằng gia vị khác |
|
| Thay thế gia vị khác |
|
| Theo khuyến cáo y tế |
|
| Thầy thế bằng nước mắm |
|
| TÃnh Hà m Lượng Muối Äể Bá» và o Thức Ä‚n |
|
| Uống nhiá»u nước |
|
| Xem tivi |
|
| Xem trên tivi |
|
| cho Ãt muối khi nấu ăn |
|
| dùng gia vị thay thế muối |
|
| dùng Ãt |
|
| dùng Ãt muối hÆ¡n |
|
| hạn chế cho muối |
|
| hạn chế mupois cho và o thức ăn |
|
| hạn chế ăn muối |
|
| uống nhiá»u nước |
|
| Äiá»u chỉnh chế độ ăn |
|
| Äiá»u chỉnh dần lượng muối trong nấu ăn |
|
| Äồ luá»™c |
|
| ăn không chấm |
|
| ăn Ãt muối |
|
| Ä‚n bình thưá»ng |
|
| Ăn bớt mặn |
|
| Ăn canh |
|
| Ăn chay |
|
| Ä‚n chay nên ăn Ãt muối |
|
| Ăn gia vị thay muối |
|
| Ä‚n gia vị thay muối nhiá»u |
|
| Ăn giảm muối |
|
| Ăn luộc |
|
| Ăn muối vừa phải |
|
| Ăn mặn |
|
| Ăn nhạt |
|
| Ăn nhạt hơn |
|
| Ăn nhạt. |
|
| Ăn rau luộc |
|
| Ăn trái cây không chấm muối |
|
| Ăn vừa miệng |
|
| Ăn vừa muối |
|
| Ä‚n Ãt muối |
|
| Ä‚n Ãt muối. |
|
| Ăn đồ luôch |
|
| Ăn đồ luộc |
|
| Ä‚n đồ luá»™c nhiá»u |
|
| Ä‚n đồ luá»™c, uống nhiá»u nước |
|
| Ä‚n đồ luá»™c, đồ xà o cho Ãt gia vị |
|
| Ăn đồ luộc,hấp |
|
| Ăn đồ ăn luộc |
|
Warning: these figures indicate the number of cases found in the data file. They cannot be interpreted as summary statistics of the population of interest.