| Value |
Category |
| 2 hecta cà phê, tiêu |
|
| 2,5 hecta cà phê |
|
| 5 hecta cà phê, tiêu |
|
| CÀ PHÊ |
|
| CÀ PHÊ, MÌ |
|
| CHUá»I, RAU Ä‚N |
|
| Ca phê |
|
| Cafe, cao su, tiêu |
|
| Cafe, tiêu |
|
| Cafe, điều |
|
| Cam |
|
| Cà |
|
| Cà phê |
|
| Cà phê, cao su |
|
| CaÌ€ phê, cao su, luÌa |
|
| Cà phê, mì, bo bo |
|
| Cà phê, mì, điều |
|
| Cà phê, tiêu |
|
| Cà phê, tiêu, rau |
|
| Cà phê, tiêu, điều |
|
| Cà phê, tiêù |
|
| Cà phê, điều |
|
| Cà, tiêu |
|
| Cf |
|
| Chăm soÌc cafe, Ä‘iều |
|
| Chồng rau |
|
| CoÌ rẫy cafe nhưng chỉ thuê nhân công chÆ°Ì ko tham gia trồng troÌ£t cũng như khai thaÌc |
|
| CÃ |
|
| CÃ fe |
|
| Cà phê |
|
| Cà phê ( mới thu bói) |
|
| Cà phê và tiêu |
|
| Cà phê, chè |
|
| Cà phê, tiêu |
|
| Cà phê, tiêu, cây ăn trái |
|
| Cà phê, khoai lang |
|
| Cà phê, lúa |
|
| Cà phê, mì |
|
| Cà phê, tiêu |
|
| Cà phê, tiêu, Ä‘iá»u |
|
| Cà phê, tiẻu |
|
| Cà phê, Ä‘iá»u |
|
| Cà phê, Ä‘iá»u, mì, lúa |
|
| Cà phê, Ä‘iá»u, tiêu |
|
| Cà phê,, hồ tiêu |
|
| Cà phẻ |
|
| Cà tiêu |
|
| Cây điều, mì |
|
| Cây ổi |
|
| Có vưá»n Trồng cây ăn trái má»› thu tháng vừa rồi |
|
| CÀ PHÊ |
|
| Dừa |
|
| Khoai lang |
|
| Làm rẫy cafe |
|
| Làm rẫy điều, cao su |
|
| Lua |
|
| LuÌa mi, Ä‘iềuÌ€ |
|
| LuÌa miÌ€, Ä‘iều |
|
| Là m cà phê |
|
| Là m cà phê, tiêu |
|
| Là m nông nghiệp |
|
| LÃ m ruá»™ng |
|
| Là m ruộng ,trồng mướp , dưa leo |
|
| Là m rẫy |
|
| Lúa |
|
| Lúa, lạc |
|
| Lúa, rau mà u |
|
| LÀM RẪY CAFE |
|
| Lạc, lúa |
|
| Mì |
|
| Mì, cà phê, điều |
|
| Mì |
|
| Mì, cà phê |
|
| Ngô lúa |
|
| Nháºn cà phê cá»§a trung Ä‘oà n 726 vá» là m |
|
| Nháºn là m cà phê khoán, trồng chanh dây phÃa trên cà phê |
|
| O |
|
| Rau tự ăn |
|
| Rẫy Cafe |
|
| Rẫy Cafe, tiêu, điều |
|
| Rẫy cafe., tiêu |
|
| RẪY CAFE |
|
| RẪY CAFE, BẮP |
|
| TRồng cafe, tiêu |
|
| TRỒNG CAO SU |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ, MÌ, BO BO |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ, TIÊU |
|
| TRỒNG CAÌ€ PHÊ, TIÊU MÆ ÌI TRỒNG NÊN CHƯA THU |
|
| TRỒNG CAÌ€ PHÊ, TIÊU, BÆ |
|
| TRỒNG KHOAI LANG, TIÊU |
|
| TRỒNG LUÌA |
|
| TRỒNG LUÌA, KHOAI |
|
| TRỒNG MÌ |
|
| TRỒNG MÌ, BO BO |
|
| TRỒNG MÌ, BO BO, CA PHỀ |
|
| TRỒNG MÌ, BO BO, CÀ PHÊ |
|
| TRỒNG MIÌ€, LUÌA |
|
| TRỒNG TIÊU, ÄIỀU |
|
| TRỒNG ÄẬU ÄEN |
|
| TRỒNG BẮP |
|
| TRỒNG BẮP, CÀ PHÊ |
|
| TRá»’NG CAFE |
|
| TRỒNG CAFE, BẮP |
|
| TRá»’NG CAO SU |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ VÀ TIÊU |
|
| TRá»’NG CÀ PHÊ, Bà ÄỎ, TIÊU |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ, BẮP |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ, BẮP, LÚA |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ, LÚA |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ, TIÊU |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ, TIÊU NHƯNG MỚI THU CÀ PHÊ, TIÊU CHƯA THU HOẠCH |
|
| TRá»’NG CÀ PHÊ, TIÊU, ÄIỀU |
|
| TRá»’NG CÀ PHÊ, ÄIỀU, CAO SU |
|
| TRỒNG CÀ PHÊ. |
|
| TRỒNG LÚA |
|
| TRỒNG LÚA VÀ NGÔ, LÚA |
|
| TRá»’NG LÚA ÄÃ THU HOẠCH, CAFE CHƯA THU HOẠCH |
|
| TRỒNG LÚA, RAU |
|
| TRỒNG LÚA, TRỒNG CÀ PHÊ |
|
| TRỒNG MYFG, BẮP |
|
| TRỒNG MỲ |
|
| TRỒNG MỲ, CÀ PHÊ |
|
| TRỒNG PHÊ. |
|
| TRỒNG RẪY CAFE |
|
| TRỒNG RẪY CAFE, TIÊU |
|
| TRá»’NG RẪY CAFE, ÄIỀU |
|
| TRỒNG RẪY TIÊU, CAFE |
|
| TRá»’NG ÄIỀU, CÀ PHÊ |
|
| Thu mỳ, ca phê thu bói. |
|
| Tiêu |
|
| Tiêu, cà phê |
|
| Tiêu, cà fe, cao su |
|
| Tiêu, cà phê |
|
| Trông cà phê |
|
| Trông mì và điều |
|
| Trôngcàfe |
|
| Trồng 1ha cafe |
|
| Trồng 200 gôÌc chanh dây |
|
| Trồng băÌp |
|
| Trồng ca p̀hê |
|
| Trồng cafe |
|
| Trồng cafe và tiêu |
|
| Trồng cafe, cao su |
|
| Trồng cafe, tiêu |
|
| Trồng cafe, tiêu, hoa màu |
|
| Trồng cafe, tiêu, điều |
|
| Trồng cafe, điều |
|
| Trồng cafe, điều, tiêu |
|
| Trồng cao su |
|
| Trồng cà phê |
|
| Trồng cà phê, mì, trồng tiêu |
|
| Trồng cà phê, tiêu |
|
| Trồng caÌ€ phê, trồng săÌn, rau, biÌ... |
|
| Trồng cây cafê |
|
| Trồng cây giôÌng |
|
| Trồng cây mì |
|
| Trồng hoa màu |
|
| Trồng iÌt cafe |
|
| Trồng khoai |
|
| Trồng khoai lang thu hoaÌ£ch được 1ha 110triệu, trừ chi phiÌ coÌ€n 45triệu |
|
| Trồng luÌa |
|
| Trồng luÌa coÌ€n cafe chưa thu hoaÌ£ch |
|
| Trồng luÌa miÌ€ |
|
| Trồng luÌa vÆ¡Ìi khoai |
|
| Trồng luÌa, miÌ€ |
|
| Trồng luÌa, ngô |
|
| Trồng luÌa,traÌi cây |
|
| Trồng mì |
|
| Trồng mì bobo |
|
| Trồng mì, bobo |
|
| Trồng mì, bobo, cà phê |
|
| Trồng miÌ€, băÌp |
|
| Trồng mì, cà phê trồng được 3 năm chưa thu hoạch, tiêu và cao su còn nhỏ chưa thu hoạch |
|
| Trồng nâÌm, |
|
| Trồng rẫy |
|
| Trồng tiêu |
|
| Trồng tiêu nhưng năng suâÌt không cao |
|
| Trồng tiêu, cafe |
|
| Trồng traÌi cây |
|
| Trồng vaÌ€ chăm soÌc cafe |
|
| Trồng điều |
|
| Trồng Ä‘iều lâÌy haÌ£t |
|
| Trồng điều, cafe của gia đình và của trung đoàn 720 |
|
| Trồng điều, cafe, cao su |
|
| Trồng điều, mì, cafe |
|
| Trồng 0,2 ha tiêu, 2 ha cà phê |
|
| Trồng 0.2 ha cà phê |
|
| Trồng 0.5 ha cà phê |
|
| Trồng 0.6 ha cà phê |
|
| Trồng 0.6 ha cà phê, tiêu |
|
| Trồng 1 ha mì, cà phê mới trồng chưa thu hoạch |
|
| Trồng 1 ha Ä‘iá»u |
|
| Trồng 1 ha Ä‘iá»u nhưng Ä‘ang hết mùa thu hoách hÆ¡n 1 tháng trước |
|
| Trồng 1 ha Ä‘iá»u xen cà phê, cà phê má»›i trồng chưa thu hoạch |
|
| Trồng 1,3 ha cà phê xen Ä‘iá»u |
|
| Trồng 1,5 ha cà phê và tiêu, tiêu mố trồng, chưa thu hoạch |
|
| Trồng 1,7 ha cà phê |
|
| Trồng 1.2 ha cà phê |
|
| Trồng 1.5 ha Ä‘iá»u xen cà phê |
|
| Trồng 1ha Ä‘iá»u, 0,3 ha cà phê |
|
| Trồng 2 ha cà phê, thu hoạch sau khi trừ chi phÃ, lãi được 40 triệu |
|
| Trồng 2,2 ha cà phê |
|
| Trồng 2,5 ha cà phê, tiêu, Ä‘iá»u, bÆ¡ sầu riêng |
|
| Trồng 3.4 ha cà phê |
|
| Trồng 4 ha cà phê, Ä‘iá»u |
|
| Trồng 6 ha cà phê |
|
| Trồng 7 sà o cà phê xen Ä‘iá»u |
|
| Trồng 9 sà o Ä‘iá»u, 2 sà o mì, 1 sà o cà phê |
|
| Trồng 9.8 ha cà phê |
|
| Trồng Chanh dây |
|
| Trồng Cà |
|
| Trồng Cà phê |
|
| Trồng Tiêu ở quê |
|
| Trồng bơ |
|
| Trồng bưởi |
|
| Trồng bưởi Diễn |
|
| Trồng bắp |
|
| Trồng cao su |
|
| Trồng cf |
|
| Trồng cf, cao su |
|
| Trồng cf, sầu riêng, tiêu |
|
| Trồng cf, tiêu |
|
| Trồng cf, Ä‘iá»u |
|
| Trồng cf, Ä‘iá»u, bÆ¡ |
|
| Trồng cf,mì |
|
| Trồng cfe, săn |
|
| Trồng chanh |
|
| Trồng chanh dây |
|
| Trồng cà |
|
| Trồng cà fe |
|
| Trồng cà fe , tiêu |
|
| Trồng cà fe và tiêu |
|
| Trồng cà fe, cao su |
|
| Trồng cà fe, tiêu |
|
| Trồng cà fe, tiêu, bà |
|
| Trồng cà fe, tiêu, Ä‘iá»u, cây giống |
|
| Trồng cà phê |
|
| Trồng cà phê (1,141 ha) từ đất thuê cá»§a nông trưá»ng cà phê Äăk Ngo |
|
| Trồng cà phê , tiêu, cao su |
|
| Trồng cà phê ,Ä‘iá»u |
|
| Trồng cà phê 1,3 hecta |
|
| Trồng cà phê và mì, lúa |
|
| Trồng cà phê, mỳ |
|
| Trồng cà phê, bơ... |
|
| Trồng cà phê, chanh dây |
|
| Trồng cà phê, hơn 1 hecta cà phê bói |
|
| Trồng cà phê, hồ tiêi |
|
| Trồng cà phê, hồ tiêu |
|
| Trồng cà phê, khoai mì |
|
| Trồng cà phê, mì |
|
| Trồng cà phê, mỳ ( sắn), |
|
| Trồng cà phê, tiêu |
|
| Trồng cà phê, tiêu 1 ha |
|
| Trồng cà phê, tiêu chưa thu hoạch, Ä‘iá»u mất mùa |
|
| Trồng cà phê, tiêu, bơ, chôm chôm, sầu riêng |
|
| Trồng cà phê, tiêu, cao su |
|
| Trồng cà phê, tiêu, hoa mà u... |
|
| Trồng cà phê, tiêu, khoai |
|
| Trồng cà phê, tiêu, Ä‘iá»u |
|
| Trồng cà phê, Ä‘iá»u |
|
| Trồng cà phê, Ä‘iá»u (1ha) mì |
|
| Trồng cà phê, Ä‘iá»u, mì |
|
| Trồng cà phê, Ä‘iá»u, sắn |
|
| Trồng cà phê, Ä‘iá»u, tiêu |
|
| Trồng cây bông |
|
| Trồng cây cà phê |
|
| Trồng cây giống bán |
|
| Trồng cây mỳ |
|
| Trồng cỠđể bán |
|
| Trồng hoa mà u |
|
| Trồng hà nh |
|
| Trồng khoai |
|
| Trồng khoai lang |
|
| Trồng khoai mì |
|
| Trồng khoai, bắp |
|
| Trồng lan bán, |
|
| Trồng lúa |
|
| Trồng lúa ( 2 vụ, mỗi vụ 2 sà o). |
|
| Trồng lúa khi ở quê, hộ vừa lên Bình Dương được 5 tháng |
|
| Trồng lúa lúc còn ở quê tháng 8 năm 2014 |
|
| Trồng lúa trước khi bị thu hồi |
|
| Trồng lúa, cà phê, bobo |
|
| Trồng lúa, ngô, lạc |
|
| Trồng lúa, nhân trần |
|
| Trồng mai |
|
| Trồng mì |
|
| Trồng mì, bobo |
|
| Trồng mì, cây bobo |
|
| Trồng mì, lúa, bobo, |
|
| Trồng mì, trồng Ä‘iá»u |
|
| Trồng mì, Ä‘iá»u |
|
| Trồng mì, Ä‘iá»u, cà phê (má»›i trồng 18 tháng chưa thu hoạch) |
|
| Trồng mÃt, măng |
|
| Trồng mỳ |
|
| Trồng mỳ, thu hoach rồi, cà phê mới thu bói, |
|
| Trồng ngô, bắp |
|
| Trồng ngắn ngà y |
|
| Trồng rau |
|
| Trồng rau và lúa |
|
| Trồng rau bán |
|
| Trồng rau dùng cho gia đình |
|
| Trồng rau sạch |
|
| Trồng rau tại ruộng nhà |
|
| Trồng rau ăn |
|
| Trồng rau, chỉ tăng gia để ăn, thi thoảng mới bán do k ăn hết |
|
| Trồng rẫy |
|
| Trồng sắn, Ä‘iá»u |
|
| Trồng tiêu |
|
| Trồng tiêu và cà phê |
|
| Trồng tiêu, cà fe |
|
| Trồng tiêu, cà fe, Ä‘iá»u |
|
| Trồng tiêu, cà phê |
|
| Trồng trá»t |
|
| Trồng táo, ổi |
|
| Trồng Ä‘iá»u |
|
| Trồng Ä‘iá»u (1 ha) |
|
| Trồng Ä‘iá»u, cà phê |
|
| Trồng Ä‘iá»u, cà phê thuê đất từ công ty cà phê Äăk Nông |
|
| Trồng Ä‘iá»u, cà phê, tiêu |
|
| Trồng ổi |
|
| Trồng ổi, táo |
|
| trồng rau |
|
| Äiều |
|
| Äiều, cafe |
|
| Äiều, caÌ€ phê |
|
| Äiều, caÌ€phê |
|
| Äiá»u, mì |
|
Warning: these figures indicate the number of cases found in the data file. They cannot be interpreted as summary statistics of the population of interest.