Value | Category |
---|---|
704001 | Th nh Phố H Nội, Vĩnh Phúc, Ho Bình, Phú Thọ |
704002 | H Giang, Tuyên Quang |
704003 | Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên |
704010 | L o Cai, Điện Biên, Lai Châu, Yên Bái |
704014 | Sơn La |
704020 | Lạng Sơn |
704022 | Quảng Ninh |
704024 | Bắc Giang, Bắc Ninh |
704030 | Hải Dương, Hưng Yên |
704031 | Th nh Phố Hải Phòng |
704034 | Thái Bình |
704035 | H Nam, Nam Định, Ninh Bình |
704038 | Thanh Hoá |
704040 | Nghệ An, H Tĩnh |
704044 | Quảng Bình |
704045 | Quảng Trị |
704046 | Thừa Thiên Huế |
704048 | Th nh Phố Đ Nẵng, Quảng Nam |
704051 | Quảng Ngãi |
704052 | Bình Định |
704054 | Phú Yên |
704056 | Khánh Ho |
704058 | Ninh Thuận, Bình Thuận |
704062 | Kon Tum, Gia Lai |
704066 | Đắk Lắk, Đắk Nông |
704068 | Lâm Đồng |
704070 | Bình Phước, Bình Dương |
704072 | Tây Ninh |
704075 | Đồng Nai, B Rịa - Vũng T u |
704079 | Th nh Phố Hồ Chí Minh |
704080 | Long An |
704082 | Tiền Giang |
704083 | Bến Tre |
704084 | Tr Vinh, Vĩnh Long |
704087 | Đồng Tháp |
704089 | An Giang |
704091 | Kiên Giang |
704092 | Th nh Phố Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng |
704095 | Bạc Liêu, C Mau |
var_concept.title | Vocabulary |
---|---|
Geography: O-Z Variables -- HOUSEHOLD | IPUMS |